Phiên âm : jùn qiào fēng liú.
Hán Việt : tuấn tiếu phong lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面貌姣好, 姿態瀟灑。《儒林外史》第一二回:「蘧公孫的俊俏風流, 楊執中古貌古心, 權勿用怪模怪樣:真乃一時勝會。」